Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghề nghiệp


[nghề nghiệp]
profession; occupation
Xin vui lòng ghi rõ quý danh và nghề nghiệp
Please state your name and occupation
occupational; vocational; professional
Rủi ro nghề nghiệp
Occupational hazards
Các hội đoàn nghề nghiệp
Professional associations
Nếu nói cho anh biết thì trái với đạo đức nghề nghiệp rồi còn gì!
It would be against professional etiquette to tell you



Trade, profession, carrer, occupation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.